DOUBLE CHAMBERS- Máy hút chân không 2 khoang
DOUBLE CHAMBERS- Máy hút chân không 2 khoang
L10, L30, L40, L60
Dòng máy công nghiệp, với công suất cao, buồng bơm hút lớn.
Sử dụng máy bơm hút chân không lên tới 300m3.
Chu kì : 20- 40 giây
Áp dụng cho các nhà máy, nhà sản xuất chế biến công nghiệp, …
- MNB Việt Nam cam kết luôn tuân thủ tốt các điều kiện quy chuẩn của hãng đề ra, lắng nghe và tư vấn chính xác theo yêu cầu của khách hàng, mang lại những sản phẩm phù hợp, tốt nhất đến khách hàng.
- Bảo hành từ 24 đến 36 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Tuổi thọ của máy rất cao.
- Máy có xuất xứ từ Hà Lan, nhà sản xuất máy hút chân không hàng đầu thế giới.
- Máy được làm từ thép không rỉ, vận hành đơn giản qua màn hình hiển thị, dễ dàng bảo trì thay thế phụ kiện khấu hao.
- VAS System (Hệ thống hút chân không tự động): chu kỳ chân không, hàn miệng hoàn toàn tự động.
Sử dụng máy chân không có những công dụng sau :
- Loại trừ quá trình oxy hoá làm hỏng thực phẩm.
- Kìm hãm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong môi trường không có oxy.
- Bảo vệ ổn định hương vị, màu sắc của thực phẩm.
- Giữ được độ ẩm tự nhiên của thực phẩm, không làm thực phẩm bị bay hơi nước, giữ cho thực phẩm không bị khô trong quá trình bảo quản.
- Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, để thực phẩm luôn luôn tươi mới.
Specifications:
SEAL LENGTH |
MAX. PRODUCT HEIGHT |
USEFUL CHAMBER SIZE (WXDXH) |
OUTSIDE DIMENSION (WXDXH) |
STANDARD VOLTAGE* |
POWER CONSUMPTION |
WEIGHT |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STAINLESS STEEL COVER & FLAT WORKING SURFACE |
||||||||
L10 |
4x620 |
230 |
620x520x230 |
1440x920x1205 |
400-3-50 Hz |
4.4 kw |
350 kg |
|
L30 |
4x820 |
250 |
820x700x250 |
1685x1100x1230 |
400-3-50 Hz |
6.2-9.7 kw |
600 kg |
|
L40 |
4x920 |
270 |
920x870x270 |
2050x1275x1245 |
400-3-50 Hz |
6.2-9.7 kw |
720 kg |
|
ALUMINUM COVER & FLAT WORKING SURFACE |
||||||||
L60 |
4x600 |
180 |
610X510X180 |
1345x720x1040 |
400-3-50 Hz |
4.4 kw |
240 kg |
|
Dimensions in mm *Machines can be supplied with all worldwide voltages applicable
Options:
DIGITAL TIME CONTROL |
SENSOR CONTROL |
SEAL |
SEAL CONFIGURATION |
GAS |
PUMP CAPACITY M3 |
CYCLE TIME |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
L10 |
10 programs |
sensor/H2O |
Double/CC/CCC/2S** |
2x L&L |
gas |
63-100 m3 |
20-40 sec |
L30 |
10 programs |
sensor/H2O |
Double/CC/CCC/2S** |
2x L&L |
gas |
160-300 m3 |
20-35 sec |
L40 |
10 programs |
sensor/H2O |
Double/CC/CCC/2S** |
2x L&L |
gas |
160-300 m3 |
25-40 sec |
L60 |
10 programs |
sensor/H2O |
Double/CC/CCC/2S** |
2x L&L |
gas |
40-63-100 m3 |
20-40 sec |
**CC = Clean Cut, CCC = Clean Cut Controlled, 2S = 2-sides
Seal configurations: