TABLE TOPS – Dòng máy hút chân không để bàn

 

TABLE TOPS – Dòng máy hút chân không để bàn

S20, S30, S40, S50

Dòng máy có kích thước nhỏ gọn, hoạt động nhanh, hỗ trợ cả những sản phẩm chứa chất lỏng.

Là dòng sản phẩm bán chạy và phù hợp với thị trường Việt Nam

Chu kì : từ 15 -35 giây

Sử dụng máy bơm hút chân không từ 4 m3 đến 21m3

Ứng dụng cho gia đình, nhà hàng, khách sạn, nhà cung cấp sản xuất thực phẩm…

 

  • MNB Việt Nam cam kết luôn tuân thủ tốt các điều kiện quy chuẩn của hãng đề ra, lắng nghe và tư vấn chính xác theo yêu cầu của khách hàng, mang lại những sản phẩm phù hợp, tốt nhất đến khách hàng.

  • Bảo hành từ 24 đến 36 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

  • Tuổi thọ của máy cao

  • Máy có xuất xứ từ Hà Lan,  là nhà sản xuất máy hút chân không hàng đầu thế giới.

  • Máy được làm từ thép không rỉ, vận hành đơn giản qua màn hình hiển thị, dễ dàng bảo trì thay thế phụ kiện khấu hao.

  • VAS System (Hệ thống hút chân không tự động): chu kỳ chân không, hàn miệng hoàn toàn tự động.

Sử dụng máy chân không có những công dụng sau :

  • Loại trừ quá trình oxy hoá làm hỏng thực phẩm.

  • Kìm hãm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong môi trường không có oxy.

  • Bảo vệ ổn định hương vị, màu sắc của thực phẩm.

  • Giữ được độ ẩm tự nhiên của thực phẩm, không làm thực phẩm bị bay hơi nước, giữ cho thực phẩm không bị khô trong quá trình bảo quản.

  • Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, để thực phẩm luôn luôn tươi mới.

CABINET FOR S20, S30 & S40

Tủ đặt máy hỗ trợ dòng S20, S30 và S40 giúp dễ dàng di chuyển máy một cách linh hoạt

Cabinet PLUS- 1  ( 450 x 550 x 620 – rộng x dài x cao ) dùng cho S20 & S30

Cabinet PLUS- 2 ( 540 X 590 X 580 - rộng x dài x cao ) dùng cho S40

 

Specifications: 

Transparant cover & stainless steel chamber

SEAL LENGTH

MAX. PRODUCT HEIGHT

USEFUL CHAMBER SIZE (WXDXH)

OUTSIDE DIMENSION (WXDXH)

STANDARD VOLTAGE*

POWER CONSUMPTION

WEIGHT

TABLETOP S20

270

100

270 x 310 x 110/140**

365 x 500 x 300/340**

230-1-50 Hz

0.4/0.5 kw

25 kg

TABLETOP S30

320

160

320 x 330 x 160

430 x 550 x 410

230-1-50 Hz

0.5/0.7 kw

50 kg

TABLETOP S40

420

180

max. 420 x 370 x 180

530 x 590 x 460

230-1-50 Hz

0.7/1.3 kw

60 kg

TABLETOP S50

320

100

800 x 320 x 95

985 x 515 x 430

230-1-50 Hz

1.3 kw

115 kg

CABINET PLUS-1

for tabletop:

S20 & S30

 

 

 

 

 

CABINET PLUS-2

for tabletop:

S40

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dimensions in mm *Machines can be supplied with all worldwide voltages applicable

Options: 

 

DIGITAL TIME control

SENSOR control

seal

SEAL CONFIGURATION

GAS

PUMP CAPACITY m3

CYCLE TIME

TABLETOP S20**

1 program

x

CC***

L

x

4 or 8 m3

20-40 sec

TABLETOP S30

1 or 10 programs

sensor/H2O

CC***

L

gas

8 or 16 m3

20-30 sec

TABLETOP S40

1 or 10 programs

sensor/H2O

CCC***

L L&L

gas

16 or 21 m3

20-30 sec

TABLETOP S50

1 or 10 programs

sensor/H2O

CCC***

S&S

gas

21 m3

20-30 sec

**Model T2 standard coverheight 110 mm, optional high cover 140 mm ***CC = Clean Cut | CCC = Clean Cut Controlled

Seal configurations :

 

Dimensions in mm *Machines can be supplied with all worldwide voltages applicable