Trong 5 năm trở lại đây, “tự động hoá đóng gói” đã trở thành một trong những động lực tăng trưởng của các doanh nghiệp sản xuất F&B, dược phẩm và mỹ phẩm tại Việt Nam. Khi chi phí nhân công tăng, chi phí do lỗi trả hàng tăng và yêu cầu về VSATTP ngày càng chặt chẽ, nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ dùng máy rời sang đầu tư dây chuyền chiết rót tự động.
Mục lục
- Dây chuyền chiết rót tự động là gì?
- Các công đoạn chính trong dây chuyền chiết rót tự động tiêu chuẩn
- Top các nhóm dây chuyền chiết rót tự động phổ biến
- Tiêu chí lựa chọn dây chuyền chiết rót tự động
- Ưu điểm khi sử dụng dây chuyền chiết rót tự động
- Vì sao chọn MNB khi đầu tư dây chuyền chiết rót tự động?

Dây chuyền chiết rót tự động là gì?
Dây chuyền chiết rót tự động là một hệ thống gồm nhiều module máy móc được kết nối thành line, điều khiển bằng PLC, sensor và servo, nhằm thực hiện toàn bộ công đoạn đóng gói chất lỏng hoặc bán lỏng theo quy trình liên tục, với tốc độ cao và sai số thể tích rất thấp.
4 Đặc trưng kỹ thuật phân biệt dây chuyền tự động với máy rời
| Yếu tố | Máy đơn lẻ | Dây chuyền tự động |
|---|---|---|
| Năng suất | Thấp, phụ thuộc công nhân | Ổn định theo thông số servo / PLC |
| Thể tích rót | Dao động cao | Dao động ±1–2% |
| Tính liên tục | Theo từng khâu rời | Inline, liên tục, ít điểm cổ chai (bottle neck) |
| Chuẩn audit | Khó vượt tiêu chuẩn VSATTP cao | Dễ đạt HACCP, ISO22000, FSSC |

Các công đoạn chính trong dây chuyền chiết rót tự động tiêu chuẩn
Tùy ngành (nước uống, mỹ phẩm, hoá chất) cấu hình sẽ khác nhau cho từng module. Tuy nhiên về nguyên lý, 99% dây chuyền chiết rót tự động đều có 6 công đoạn chính sau:
1. Xử lý – chuẩn hoá bao bì đầu vào
Mục tiêu của block này là đảm bảo chai, lọ, lon hoặc tuýp được đưa vào line ở trạng thái sạch, ổn định và đúng vị trí trước khi vào khâu chiết.
Các thiết bị thường thấy:
- Máy thổi chai (PET).
- Máy rửa chai bằng nước RO hoặc hệ thổi khí ionized.
- Máy đưa chai lên băng tải và hệ cấp phôi tự động.
Đây là một trong các điểm gây sai số cho nhiều doanh nghiệp nhỏ: đầu vào không ổn định dẫn đến line về sau phải canh tay nhiều.
2. Chiết rót / định lượng
Đây là chức năng lõi (core function). Bản chất của “định lượng” phụ thuộc vào công nghệ rót được sử dụng trên dây chuyền.
3 công nghệ chiết phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam
| Công nghệ | Ứng dụng điển hình | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Piston / bơm thể tích | Mỹ phẩm, serum, cream, gel | Độ chính xác cao với chất bán đặc | Khó chạy sản lượng cực lớn |
| Chiết trọng lực | Nước, đồ uống | Tốc độ cao, chi phí thấp | Không hợp với chất bán đặc hoặc nhớt cao |
| Chiết isobaric / counter-pressure | Đồ uống có gas | Đảm bảo CO₂ không thoát | Chi phí đầu tư cao |
3. Đóng nắp / sealer module
Gồm các bước: đặt nắp, xiết nắp và kiểm tra lực xiết. Với một số ngành như mỹ phẩm dạng cream, thường kèm module induction foil sealing (dán seal nhôm).
4. In date – coding
Hiện nay hầu hết sử dụng inkjet UV hoặc máy laser CO₂ để in date, mã lô, v.v., tuỳ vào công suất line và yêu cầu bề mặt bao bì.
5. Màng co / neck shrink / shrink sleeve
Block này quan trọng với ngành mỹ phẩm và F&B vì liên quan đến niêm phong chống giả và thẩm mỹ bao bì.
6. Kiểm tra cuối line + đóng gói
- Kiểm tra trọng lượng (checkweigher).
- Kiểm tra lỗi hình thức (visual inspection).
- Đóng thùng carton.
- Dán mã SSCC, GS1 cho truy xuất.

Top các nhóm dây chuyền chiết rót tự động phổ biến
Dưới đây là 4 nhóm lớn chiếm khoảng 90% nhu cầu thị trường.
1. Dây chuyền chiết rót dạng nước / dung dịch loãng
Ứng dụng: rượu, bia, nước tinh khiết, nước uống, nước mắm, nước rửa tay, nước hoa.
Đặc điểm kỹ thuật chính:
- Sử dụng công nghệ chiết trọng lực hoặc chiết đẳng áp (gravity / pressure).
- Tốc độ cao, thường tích hợp dạng 3-in-1: rửa – rót – xoáy nắp.
- Độ chính xác định lượng cao: ±0.2–0.5%.
Phù hợp cho: ngành F&B, đồ uống, dược mỹ phẩm dạng lỏng.
2. Dây chuyền chiết rót nhớt – sệt
Ứng dụng: kem dưỡng, serum đặc, dầu gội, dầu xả, nước rửa chén, hoá mỹ phẩm.
Đặc điểm kỹ thuật chính:
- Dùng bơm piston, bơm rotor hoặc bơm servo để đạt định lượng ổn định với chất nhớt.
- Hỗ trợ đa dạng bao bì: PET, HDPE, tuýp, thủy tinh tuỳ cấu hình line.
Phù hợp cho: mỹ phẩm, personal care, home care và các sản phẩm hoá chất tiêu dùng.
3. Dây chuyền chiết rót thực phẩm dạng đặc
Ứng dụng: sốt, tương ớt, tương cà, topping, mật ong, sữa đặc.
Đặc điểm kỹ thuật chính:
- Sử dụng piston lớn hoặc hệ servo kèm phễu gia nhiệt.
- Thiết kế chống đóng cặn, hạn chế bám dính và dễ thực hiện CIP (clean-in-place).
Lưu ý: nhiều doanh nghiệp mới không nhận biết gia nhiệt là bắt buộc cho một số sản phẩm, dẫn tới hiện tượng tách nước hoặc bọt khí sau rót.
4. Dây chuyền chiết rót dược phẩm / thực phẩm chức năng chuẩn GMP
Đặc điểm: module hóa theo cell (rửa chai – chiết – đóng nắp – dán nhãn – in date – kiểm tra cân nặng), dễ audit, dễ mở rộng và hỗ trợ truy xuất dữ liệu.
Nhóm này hiện đang tăng nhanh tại Việt Nam vì nhiều brand địa phương nâng cấp lên tiêu chuẩn GMP để xuất khẩu.
Xem chi tiết: Các sản phẩm dây chuyền chiết rót

Tiêu chí lựa chọn dây chuyền chiết rót tự động
Dưới đây là 7 tiêu chí cốt lõi cần đánh giá trước khi đầu tư.
1. Loại chất đang chiết là gì?
Đây là tiêu chí số 1, quyết định khoảng 60% công nghệ bạn cần:
- Loãng → trọng lực / đẳng áp.
- Nhớt → piston, rotor, servo.
- Đặc / có hạt → piston lớn + phễu gia nhiệt + van chuyên dụng.
Nếu chọn sai, sẽ dẫn tới dòng chảy không ổn, định lượng sai, bọt khí hoặc tách nước sau rót.
2. Sản lượng bạn muốn đạt?
Trả lời câu: bạn muốn 2.000 chai/giờ hay 10.000 chai/giờ?
- Dưới 2.000 sp/giờ → semi-auto có thể phù hợp.
- Từ 3.000–8.000 sp/giờ → auto compact line.
- Từ 10.000 sp/giờ trở lên → high-speed line cần thiết.
3. Loại bao bì chính (PET | HDPE | Glass | Tuýp | Sachet)
PET và HDPE xử lý khác nhau; tuýp và sachet là hệ hoàn toàn riêng.
4. Quy chuẩn ngành (F&B khác mỹ phẩm, khác dược)
- F&B: cần CIP, hygiene, inox 304/316.
- Mỹ phẩm: cần finish đẹp, hiệu ứng thị giác cho chai.
- Dược phẩm: cần traceability, GMP, log process.
Đừng dùng tiêu chí ngành khác để chọn cho mình — hãy chọn theo tiêu chuẩn ngành mình hoạt động.
5. Tự động bao nhiêu?
| Mức | Nhân sự | Loại line |
|---|---|---|
| Semi-auto | 4–6 người / line | Tách rời từng bước |
| Auto compact | 2–3 người / line | 3-in-1 hoặc 4-in-1 |
| High automation (gần FMCG) | ≤1 người / line | Block – multi station |
Việt Nam đang chuyển mạnh từ semi-auto sang auto compact do chi phí nhân công tăng.
6. Khả năng mở rộng của dây chuyền
Bạn không mua “máy để chạy hôm nay” mà mua nền tảng để mở rộng. Ưu tiên architecture modular để dễ nâng cấp.
7. Phổ linh kiện / dễ bảo trì
Ở Việt Nam, phụ tùng, kỹ sư và thời gian phản hồi quyết định toàn bộ chi phí sau mua.
Một dây chuyền tốt cần:
- Control phổ thông (PLC / servo tiêu chuẩn).
- Phụ tùng sẵn trong nước.
- Thiết kế mở, module dễ thay thế.
Ưu điểm khi sử dụng dây chuyền chiết rót tự động
Ở Việt Nam, phần lớn doanh nghiệp khi chuyển từ thủ công sang tự động thường chỉ nghĩ đến tăng năng suất. Thực tế, tự động hoá chiết rót mang lại lợi ích ở cả ba tầng: vận hành – tài chính – và pháp lý / tiêu chuẩn xuất khẩu.
1. Lợi ích vận hành – sản xuất
| Vấn đề thường gặp khi chiết rót thủ công | Khi dùng dây chuyền tự động |
|---|---|
| Dung sai định lượng ±3–10% | Dung sai giảm chỉ còn ±0.5–1% (tùy công nghệ rót) |
| Phụ thuộc tay nghề công nhân | PLC và cảm biến đảm bảo ổn định |
| Chai lệch, miệng chai méo, bắn tràn | Định vị / centering tự động trước khi rót |
| Tắc line do thiếu nắp, thiếu chai | Hệ thống cấp phôi tự động theo tốc độ line |
Kết quả: tỷ lệ lỗi giảm, tốc độ rót ổn định và line chạy liền mạch — nền tảng để nhà máy mở rộng sản xuất.
2. Lợi ích tài chính – biên lợi nhuận
Khi định lượng chính xác hơn, doanh nghiệp không bị “rót thừa”. Ví dụ: với chai 500 ml, nếu thừa 3 ml/chai, với 1.000.000 chai/năm, doanh nghiệp đã “cho không” 3.000 lít/năm — một lượng chi phí lớn thường bị bỏ qua.
- Giảm 5–15 công nhân vận hành line.
- ROI thường đạt trong 6–18 tháng tùy ngành và cấu hình.
3. Lợi ích pháp lý – tiêu chuẩn – xuất khẩu
Doanh nghiệp muốn xuất khẩu vào ASEAN, EU hay Middle East phải đáp ứng yêu cầu về:
- Ổn định định lượng.
- Khả năng truy xuất nguồn gốc.
- In date rõ ràng, không lem.
- Đóng nắp đạt torque quy định.
Những yêu cầu này gần như không thể đảm bảo bằng vận hành thủ công.
Vì sao chọn MNB khi đầu tư dây chuyền chiết rót tự động?

MNB không chỉ là “shop bán máy” — MNB là nhà tích hợp giải pháp: tư vấn, cấu hình và tối ưu dây chuyền theo sản phẩm và tốc độ của bạn, thay vì chỉ bán một máy rồi ra về.
- MNB có năng lực triển khai cho đa dạng ngành: F&B (nước, nước giải khát), mỹ phẩm – personal care, hóa chất – dung môi, dược phẩm.
- MNB sử dụng các chuẩn công nghiệp phổ biến tại Việt Nam, giảm rủi ro dùng “linh kiện lạ” dẫn đến chết production.
- MNB tính toán rõ ràng: tiết giảm nhân công, tiết giảm thao tác, giảm lỗi hàng và thời gian để đưa ra phương án tối ưu vốn (đủ — đúng — mở rộng được).
- MNB có đội Service & Spare tại Việt Nam để đảm bảo vận hành ổn định và hỗ trợ nhanh khi cần.
- MNB thiết kế dây chuyền dựa trên bốn biến chính: loại chất lỏng, loại bao bì, tốc độ mục tiêu và ngân sách. Mục tiêu là tối ưu đúng bài toán giúp doanh nghiệp.





